VPS Châu Phi

Datacenter

Datacenter tại Lagos

Datacenter tại Singapore

Datacenter tại Hàn Quốc

Các quốc gia hiếm khác

Tính năng location

VPS LÀM MMO

VPS tại XanhCloud.com có hạ tầng và các kỹ sư chuyên môn hàng đầu tổ chức, vận hành. Đảm bảo phù hợp với mọi công việc MMO, thiết kế website, chơi game...

VPS Ebay

VPS Etsy

VPS Amazon

VPS Dropshipping

VPS Paypal

VPS thiết kế Website

VPS Youtube

VPS Facebook

VPS Twitter

VPS Zalo, Telegram

VPS Tiktok

Proxy làm MMO

VPS MMO

BẢNG GIÁ VPS CHÂU PHI

Nam Phi ZA#1
VNĐ 239.000
chipCPU:1 Cores
RAM:1 GB
Ổ Cứng:25 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:2TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA##2
VNĐ 477.000
chipCPU:1 Cores
RAM:2 GB
Ổ Cứng:50 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:3 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#3
VNĐ 716.000
chipCPU:2 Cores
RAM:2 GB
Ổ Cứng:60 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:4 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#4
VNĐ 954.000
chipCPU:2 Cores
RAM:4 GB
Ổ Cứng:100 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:5 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#5
VNĐ 954.000
chipCPU:2 Cores
RAM:4 GB
Ổ Cứng:100 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:5 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#6
VNĐ 1.908.000
chipCPU:4 Cores
RAM:8 GB
Ổ Cứng:180 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:6 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#7
VNĐ 2.862.000
chipCPU:4 Cores
RAM:12 GB
Ổ Cứng:260 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:7 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#8
VNĐ 3.816.000
chipCPU:8 Cores
RAM:16 GB
Ổ Cứng:350 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:8 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#9
VNĐ 5.724.000
chipCPU:12 Cores
RAM:24 GB
Ổ Cứng:500 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:12 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#1
VNĐ 717.000
chipCPU:1 Cores
RAM:1 GB
Ổ Cứng:25 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:2TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA##2
VNĐ 1.431.000
chipCPU:1 Cores
RAM:2 GB
Ổ Cứng:50 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:3 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#3
VNĐ 2.148.000
chipCPU:2 Cores
RAM:2 GB
Ổ Cứng:60 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:4 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#4
VNĐ 2.862.000
chipCPU:2 Cores
RAM:4 GB
Ổ Cứng:100 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:5 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#5
VNĐ 2.862.000
chipCPU:2 Cores
RAM:4 GB
Ổ Cứng:100 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:5 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#6
VNĐ 5.724.000
chipCPU:4 Cores
RAM:8 GB
Ổ Cứng:180 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:6 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#7
VNĐ 8.586.000
chipCPU:4 Cores
RAM:12 GB
Ổ Cứng:260 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:7 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#8
VNĐ 11.448.000
chipCPU:8 Cores
RAM:16 GB
Ổ Cứng:350 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:8 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#9
VNĐ 17.172.000
chipCPU:12 Cores
RAM:24 GB
Ổ Cứng:500 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:12 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#1
VNĐ 1.434.000
chipCPU:1 Cores
RAM:1 GB
Ổ Cứng:25 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:2TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA##2
VNĐ 2.862.000
chipCPU:1 Cores
RAM:2 GB
Ổ Cứng:50 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:3 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#3
VNĐ 4.296.000
chipCPU:2 Cores
RAM:2 GB
Ổ Cứng:60 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:4 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#4
VNĐ 5.724.000
chipCPU:2 Cores
RAM:4 GB
Ổ Cứng:100 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:5 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#5
VNĐ 5.724.000
chipCPU:2 Cores
RAM:4 GB
Ổ Cứng:100 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:5 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#6
VNĐ 11.448.000
chipCPU:4 Cores
RAM:8 GB
Ổ Cứng:180 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:6 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#7
VNĐ 17.172.000
chipCPU:4 Cores
RAM:12 GB
Ổ Cứng:260 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:7 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#8
VNĐ 22.896.000
chipCPU:8 Cores
RAM:16 GB
Ổ Cứng:350 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:8 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#9
VNĐ 34.344.000
chipCPU:12 Cores
RAM:24 GB
Ổ Cứng:500 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:12 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#1
VNĐ 2.868.000
chipCPU:1 Cores
RAM:1 GB
Ổ Cứng:25 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:2TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA##2
VNĐ 5.724.000
chipCPU:1 Cores
RAM:2 GB
Ổ Cứng:50 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:3 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#3
VNĐ 8.592.000
chipCPU:2 Cores
RAM:2 GB
Ổ Cứng:60 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:4 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#4
VNĐ 11.448.000
chipCPU:2 Cores
RAM:4 GB
Ổ Cứng:100 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:5 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#5
VNĐ 11.448.000
chipCPU:2 Cores
RAM:4 GB
Ổ Cứng:100 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:5 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#6
VNĐ 22.896.000
chipCPU:4 Cores
RAM:8 GB
Ổ Cứng:180 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:6 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#7
VNĐ 34.344.000
chipCPU:4 Cores
RAM:12 GB
Ổ Cứng:260 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:7 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#8
VNĐ 45.792.000
chipCPU:8 Cores
RAM:16 GB
Ổ Cứng:350 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:8 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#9
VNĐ 68.688.000
chipCPU:12 Cores
RAM:24 GB
Ổ Cứng:500 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:12 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#1
VNĐ 5.736.000
chipCPU:1 Cores
RAM:1 GB
Ổ Cứng:25 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:2TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA##2
VNĐ 11.448.000
chipCPU:1 Cores
RAM:2 GB
Ổ Cứng:50 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:3 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#3
VNĐ 17.184.000
chipCPU:2 Cores
RAM:2 GB
Ổ Cứng:60 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:4 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#4
VNĐ 22.896.000
chipCPU:2 Cores
RAM:4 GB
Ổ Cứng:100 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:5 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#5
VNĐ 22.896.000
chipCPU:2 Cores
RAM:4 GB
Ổ Cứng:100 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:5 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#6
VNĐ 45.792.000
chipCPU:4 Cores
RAM:8 GB
Ổ Cứng:180 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:6 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#7
VNĐ 68.688.000
chipCPU:4 Cores
RAM:12 GB
Ổ Cứng:260 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:7 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#8
VNĐ 91.584.000
chipCPU:8 Cores
RAM:16 GB
Ổ Cứng:350 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:8 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:
Nam Phi ZA#9
VNĐ 137.376.000
chipCPU:12 Cores
RAM:24 GB
Ổ Cứng:500 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:12 TB
Backup:không
Vị trí:
OS:

 

CÁC HỆ ĐIỀU HÀNH SẴN CÓ

WINDOWS

UBUNTU

CENTOS

DEBIAN