Locations VPS Châu Âu

Tính năng location

VPS LÀM MMO

VPS tại XanhCloud.com có hạ tầng và các kỹ sư chuyên môn hàng đầu tổ chức, vận hành. Đảm bảo phù hợp với mọi công việc MMO, thiết kế website, chơi game...

VPS Ebay

VPS Etsy

VPS Amazon

VPS Dropshipping

VPS Paypal

VPS thiết kế Website

VPS Youtube

VPS Facebook

VPS Twitter

VPS Zalo, Telegram

VPS Tiktok

Proxy làm MMO

VPS MMO

BẢNG GIÁ VPS CHÂU ÂU

EU#1
VNĐ 149.000
chipCPU:1 Cores
RAM:1 GB
Ổ Cứng:30 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#2
VNĐ 189.000
chipCPU:1 Cores
RAM:2 GB
Ổ Cứng:30 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#3
VNĐ 229.000
chipCPU:2 Cores
RAM:2 GB
Ổ Cứng:30 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#4
VNĐ 319.000
chipCPU:2 Cores
RAM:4 GB
Ổ Cứng:30 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#5
VNĐ 363.000
chipCPU:4 Cores
RAM:4 GB
Ổ Cứng:30 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#6
VNĐ 579.000
chipCPU:4 Cores
RAM:8 GB
Ổ Cứng:60 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#7
VNĐ 685.000
chipCPU:8 Cores
RAM:8 GB
Ổ Cứng:90 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#8
VNĐ 915.000
chipCPU:8 Cores
RAM:16 GB
Ổ Cứng:90 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#9
VNĐ 1.500.000
chipCPU:16 Cores
RAM:32 GB
Ổ Cứng:240 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#1
VNĐ 447.000
chipCPU:1 Cores
RAM:1 GB
Ổ Cứng:30 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#2
VNĐ 567.000
chipCPU:1 Cores
RAM:2 GB
Ổ Cứng:30 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#3
VNĐ 687.000
chipCPU:2 Cores
RAM:2 GB
Ổ Cứng:30 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#4
VNĐ 957.000
chipCPU:2 Cores
RAM:4 GB
Ổ Cứng:30 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#5
VNĐ 1.089.000
chipCPU:4 Cores
RAM:4 GB
Ổ Cứng:30 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#6
VNĐ 1.737.000
chipCPU:4 Cores
RAM:8 GB
Ổ Cứng:60 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#7
VNĐ 2.055.000
chipCPU:8 Cores
RAM:8 GB
Ổ Cứng:90 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#8
VNĐ 2.745.000
chipCPU:8 Cores
RAM:16 GB
Ổ Cứng:90 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#9
VNĐ 4.500.000
chipCPU:16 Cores
RAM:32 GB
Ổ Cứng:240 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#1
VNĐ 894.000
chipCPU:1 Cores
RAM:1 GB
Ổ Cứng:30 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#2
VNĐ 1.134.000
chipCPU:1 Cores
RAM:2 GB
Ổ Cứng:30 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#3
VNĐ 1.374.000
chipCPU:2 Cores
RAM:2 GB
Ổ Cứng:30 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#4
VNĐ 1.914.000
chipCPU:2 Cores
RAM:4 GB
Ổ Cứng:30 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#5
VNĐ 2.178.000
chipCPU:4 Cores
RAM:4 GB
Ổ Cứng:30 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#6
VNĐ 3.474.000
chipCPU:4 Cores
RAM:8 GB
Ổ Cứng:60 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#7
VNĐ 4.110.000
chipCPU:8 Cores
RAM:8 GB
Ổ Cứng:90 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#8
VNĐ 5.490.000
chipCPU:8 Cores
RAM:16 GB
Ổ Cứng:90 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#9
VNĐ 9.000.000
chipCPU:16 Cores
RAM:32 GB
Ổ Cứng:240 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#1
VNĐ 1.788.000
chipCPU:1 Cores
RAM:1 GB
Ổ Cứng:30 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#2
VNĐ 2.268.000
chipCPU:1 Cores
RAM:2 GB
Ổ Cứng:30 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#3
VNĐ 2.748.000
chipCPU:2 Cores
RAM:2 GB
Ổ Cứng:30 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#4
VNĐ 3.828.000
chipCPU:2 Cores
RAM:4 GB
Ổ Cứng:30 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#5
VNĐ 4.356.000
chipCPU:4 Cores
RAM:4 GB
Ổ Cứng:30 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#6
VNĐ 6.948.000
chipCPU:4 Cores
RAM:8 GB
Ổ Cứng:60 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#7
VNĐ 8.220.000
chipCPU:8 Cores
RAM:8 GB
Ổ Cứng:90 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#8
VNĐ 10.980.000
chipCPU:8 Cores
RAM:16 GB
Ổ Cứng:90 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#9
VNĐ 18.000.000
chipCPU:16 Cores
RAM:32 GB
Ổ Cứng:240 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#1
VNĐ 3.576.000
chipCPU:1 Cores
RAM:1 GB
Ổ Cứng:30 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#2
VNĐ 4.536.000
chipCPU:1 Cores
RAM:2 GB
Ổ Cứng:30 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#3
VNĐ 5.496.000
chipCPU:2 Cores
RAM:2 GB
Ổ Cứng:30 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#4
VNĐ 7.656.000
chipCPU:2 Cores
RAM:4 GB
Ổ Cứng:30 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#5
VNĐ 8.712.000
chipCPU:4 Cores
RAM:4 GB
Ổ Cứng:30 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#6
VNĐ 13.896.000
chipCPU:4 Cores
RAM:8 GB
Ổ Cứng:60 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#7
VNĐ 16.440.000
chipCPU:8 Cores
RAM:8 GB
Ổ Cứng:90 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#8
VNĐ 21.960.000
chipCPU:8 Cores
RAM:16 GB
Ổ Cứng:90 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:
EU#9
VNĐ 36.000.000
chipCPU:16 Cores
RAM:32 GB
Ổ Cứng:240 GB
Ethernet:1000mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:7 ngày/lần
Vị trí:
OS:

 

CÁC HỆ ĐIỀU HÀNH SẴN CÓ

WINODWS

UBUNTU

CENTOS

DEBIAN