DataCenter đạt chuẩn Tier III

Dịch Vụ VPS Phần Lan

VPS Phần Lan được trang bị CPU hiệu suất cao, RAM DDR4 dung lượng lớn kết hợp ổ đĩa SSD tiên tiến.

Hạ tầng mạng được thiết kế với băng thông rộng, kết nối ổn định. Tích hợp các giả pháp bảo mật như mã hóa dữ liệu, DDoS tiên tiến.

18542+

16687+

Bảng giá VPS Phần Lan

VPS chính hãng, tốc độ cao

FI#1
VNĐ 199.000
chipCPU:1 Cores
RAM:1 GB
Ổ Cứng:25 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#2
VNĐ 219.000
chipCPU:2 Cores
RAM:2 GB
Ổ Cứng:40 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#3
VNĐ 339.000
chipCPU:2 Cores
RAM:4 GB
Ổ Cứng:60 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#4
VNĐ 499.000
chipCPU:4 Cores
RAM:6 GB
Ổ Cứng:70 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#5
VNĐ 579.000
chipCPU:4 Cores
RAM:8 GB
Ổ Cứng:90 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#6
VNĐ 889.000
chipCPU:6 Cores
RAM:10 GB
Ổ Cứng:100 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#7
VNĐ 1.089.000
chipCPU:8 Cores
RAM:12 GB
Ổ Cứng:150 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#8
VNĐ 1.489.000
chipCPU:10 Cores
RAM:14 GB
Ổ Cứng:170 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#9
VNĐ 1.839.000
chipCPU:16 Cores
RAM:16 GB
Ổ Cứng:210 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#10
VNĐ 3.039.000
chipCPU:20 Cores
RAM:24 GB
Ổ Cứng:310 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#11
VNĐ 4.039.000
chipCPU:24 Cores
RAM:32 GB
Ổ Cứng:410 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#12
VNĐ 6.209.000
chipCPU:32 Cores
RAM:64 GB
Ổ Cứng:510 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#1
VNĐ 567.150
chipCPU:1 Cores
RAM:1 GB
Ổ Cứng:25 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#2
VNĐ 624.150
chipCPU:2 Cores
RAM:2 GB
Ổ Cứng:40 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#3
VNĐ 966.150
chipCPU:2 Cores
RAM:4 GB
Ổ Cứng:60 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#4
VNĐ 1.422.150
chipCPU:4 Cores
RAM:6 GB
Ổ Cứng:70 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#5
VNĐ 1.650.150
chipCPU:4 Cores
RAM:8 GB
Ổ Cứng:90 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#6
VNĐ 2.533.650
chipCPU:6 Cores
RAM:10 GB
Ổ Cứng:100 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#7
VNĐ 3.103.650
chipCPU:8 Cores
RAM:12 GB
Ổ Cứng:150 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#8
VNĐ 4.243.650
chipCPU:10 Cores
RAM:14 GB
Ổ Cứng:170 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#9
VNĐ 5.241.150
chipCPU:16 Cores
RAM:16 GB
Ổ Cứng:210 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#10
VNĐ 8.661.150
chipCPU:20 Cores
RAM:24 GB
Ổ Cứng:310 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#11
VNĐ 11.511.150
chipCPU:24 Cores
RAM:32 GB
Ổ Cứng:410 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#12
VNĐ 17.695.650
chipCPU:32 Cores
RAM:64 GB
Ổ Cứng:510 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#1
VNĐ 1.074.600
chipCPU:1 Cores
RAM:1 GB
Ổ Cứng:25 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#2
VNĐ 1.182.600
chipCPU:2 Cores
RAM:2 GB
Ổ Cứng:40 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#3
VNĐ 1.830.600
chipCPU:2 Cores
RAM:4 GB
Ổ Cứng:60 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#4
VNĐ 2.694.600
chipCPU:4 Cores
RAM:6 GB
Ổ Cứng:70 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#5
VNĐ 3.126.600
chipCPU:4 Cores
RAM:8 GB
Ổ Cứng:90 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#6
VNĐ 4.800.600
chipCPU:6 Cores
RAM:10 GB
Ổ Cứng:100 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#7
VNĐ 5.880.600
chipCPU:8 Cores
RAM:12 GB
Ổ Cứng:150 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#8
VNĐ 8.040.600
chipCPU:10 Cores
RAM:14 GB
Ổ Cứng:170 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#9
VNĐ 9.930.600
chipCPU:16 Cores
RAM:16 GB
Ổ Cứng:210 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#10
VNĐ 16.410.600
chipCPU:20 Cores
RAM:24 GB
Ổ Cứng:310 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#11
VNĐ 21.810.600
chipCPU:24 Cores
RAM:32 GB
Ổ Cứng:410 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#12
VNĐ 33.528.600
chipCPU:32 Cores
RAM:64 GB
Ổ Cứng:510 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#1
VNĐ 2.029.800
chipCPU:1 Cores
RAM:1 GB
Ổ Cứng:25 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#2
VNĐ 2.233.800
chipCPU:2 Cores
RAM:2 GB
Ổ Cứng:40 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#3
VNĐ 3.457.800
chipCPU:2 Cores
RAM:4 GB
Ổ Cứng:60 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#4
VNĐ 5.089.800
chipCPU:4 Cores
RAM:6 GB
Ổ Cứng:70 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#5
VNĐ 5.905.800
chipCPU:4 Cores
RAM:8 GB
Ổ Cứng:90 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#6
VNĐ 9.067.800
chipCPU:6 Cores
RAM:10 GB
Ổ Cứng:100 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#7
VNĐ 11.107.800
chipCPU:8 Cores
RAM:12 GB
Ổ Cứng:150 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#8
VNĐ 15.187.800
chipCPU:10 Cores
RAM:14 GB
Ổ Cứng:170 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#9
VNĐ 18.757.800
chipCPU:16 Cores
RAM:16 GB
Ổ Cứng:210 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#10
VNĐ 30.997.800
chipCPU:20 Cores
RAM:24 GB
Ổ Cứng:310 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#11
VNĐ 41.197.800
chipCPU:24 Cores
RAM:32 GB
Ổ Cứng:410 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#12
VNĐ 63.331.800
chipCPU:32 Cores
RAM:64 GB
Ổ Cứng:510 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#1
VNĐ 3.820.800
chipCPU:1 Cores
RAM:1 GB
Ổ Cứng:25 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#2
VNĐ 4.204.800
chipCPU:2 Cores
RAM:2 GB
Ổ Cứng:40 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#3
VNĐ 6.508.800
chipCPU:2 Cores
RAM:4 GB
Ổ Cứng:60 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#4
VNĐ 9.580.800
chipCPU:4 Cores
RAM:6 GB
Ổ Cứng:70 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#5
VNĐ 11.116.800
chipCPU:4 Cores
RAM:8 GB
Ổ Cứng:90 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#6
VNĐ 17.068.800
chipCPU:6 Cores
RAM:10 GB
Ổ Cứng:100 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#7
VNĐ 20.908.800
chipCPU:8 Cores
RAM:12 GB
Ổ Cứng:150 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#8
VNĐ 28.588.800
chipCPU:10 Cores
RAM:14 GB
Ổ Cứng:170 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#9
VNĐ 35.308.800
chipCPU:16 Cores
RAM:16 GB
Ổ Cứng:210 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#10
VNĐ 58.348.800
chipCPU:20 Cores
RAM:24 GB
Ổ Cứng:310 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#11
VNĐ 77.548.800
chipCPU:24 Cores
RAM:32 GB
Ổ Cứng:410 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:
FI#12
VNĐ 119.212.800
chipCPU:32 Cores
RAM:64 GB
Ổ Cứng:510 GB
Ethernet:100 Mbps
Bandwidth:Unlimited
Backup:Không
Vị trí:
OS:

Bạn vẫn đang cân nhắc giữa các gói VPS Châu Âu?

Liên hệ bộ phận CSKH để được tư vấn và giải đáp các thắc mắc.

VPS LÀM MMO

VPS tại XanhCloud.com có hạ tầng và các kỹ sư chuyên môn hàng đầu tổ chức, vận hành. Đảm bảo phù hợp với mọi công việc MMO, thiết kế website, chơi game...

VPS Ebay

VPS Etsy

VPS Amazon

VPS Dropshipping

VPS Paypal

VPS thiết kế Website

VPS Youtube

VPS Facebook

VPS Twitter

VPS Zalo, Telegram

VPS Tiktok

Proxy làm MMO

VPS MMO

ƯU ĐIỂM CỦA VPS PHẦN LAN TẠI XANHCLOUD

LỢI ÍCH KHI MUA VPS PHẦN LAN TẠI XANHCLOUD

Mỗi khách hàng đều cần được tôn trọng và phục vụ chu đáo. Không ngừng nâng cao thái độ phục vụ và chất lượng dịch vụ để đem đến cho khách hàng những trải nghiệm tốt nhất.

CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

nhận xét của khách hàng về dịch vụ của chúng tôi

thư viện hình ảnh video

FAQ về VPS và Proxy

VPS Việt Nam của XanhCloud có Datacenter ở đâu?

VPS Việt Nam do XanhCloud triển khai có Data Center (trung tâm dữ liệu) đặt tại VNPT-IDC Nam Thăng Long, Bắc Từ Liêm, Hà Nội do Tập đoàn Bưu chính Viễn Thông Việt Nam quản lý và vận hành.

VPS US Mỹ do XanhCloud triển khai có Data Center đặt tại 15 Bang của nước Mỹ bao gồm: Nevada, California, Texas, New Jersey, Virginia, New York, Colorado, Florida, Massachusetts, Illinois, Washington, Oregon, Missouri...

Hoàn toàn có thể, tuy nhiên đối với một số Bang, hoặc một số nước sẽ chi phí khởi tạo và vận hành cao hơn. Nếu không cần chính xác địa chỉ IP theo Bang (đối với VPS US) thì quý khách nên chọn IP mặc định tại một số Bang do XanhCloud định sẵn để có chi phí rẻ nhất.

Toàn bộ Châu Âu. Quý khách có thể lựa chọn tùy theo nhu cầu, trong đó VPS Châu Âu Zone 1 gồm UK, DE, FR có chi phí rẻ nhất, tiếp đến là khu vực Zone 2 và Zone 3.

Quý khách hoàn toàn có thể nâng cấp gói VPS theo nhu cầu thực tế. Chi phí nâng cấp được tự động tính dựa trên số ngày sử dụng còn lại của tháng.

Tất cả các dịch vụ VPS/Server của XanhCloud triển khai đều có thể gia hạn được theo tháng hoặc theo năm tùy theo nhu cầu của khách hàng.

Mua Proxy Datacenter IPv4 rất đơn giản, bạn chỉ cần tạo tài khoản tại Xanhcloud.com, chọn gói muốn tạo, chọn quốc gia và nhấn khởi tạo. Proxy Datacenter IPv4 sẽ sẵn sàng sử dụng ngay sau khi đăng ký.

Mua Proxy Datacenter IPv4 rất đơn giản, bạn chỉ cần tạo tài khoản tại Xanhcloud.com, chọn gói muốn tạo, chọn quốc gia và nhấn khởi tạo. Proxy Datacenter IPv4 sẽ sẵn sàng sử dụng ngay sau khi đăng ký.

KHÔNG giới hạn băng thông với gói tốc độ cao, CÓ giới hạn 500MB/ tháng đổi với gói thường.

Proxy Datacenter IPv4 là IP chuyên dụng, dùng riêng, chỉ cung cấp cho 1 người dùng duy nhất.

Có gia hạn được theo tháng, theo năm tùy theo nhu cầu sử dụng.

Được hoàn trả. Điều kiện hoàn trả: (1) Số tiền hoàn trả lớn hơn 50 nghìn đồng và không nợ tiền dịch vụ; (2) Tài khoản nhận hoàn trả phải đúng với tài khoản đã nạp tiền; (3) Hoàn trả tối đa với tần suất 1 lần/tháng.

Được XanhCloud hỗ trợ, hướng dẫn sử dụng tận tâm, chi tiết nhất đảm bảo khách hàng có thể sử dụng được dịch vụ. Các kênh hỗ trợ trực tiếp 1-1 lifetime 24/7 gồm có: Hỗ trợ qua Telegram; Hỗ trợ qua Facebook Messenger; Hỗ trợ qua Skype hoặc Live chat trên trang chủ.

Bạn có thể thanh toán qua các ngân hàng ở Việt Nam.

KHÔNG. Proxy Datacenter IPv4 là IP tĩnh, không thay đổi được IP, bảo hành trong thời gian sử dụng (lỗi mạng, lỗi từ nhà phát triển)