Mỗi lần bạn truy cập một website, bạn đều đi qua một “cánh cửa” đặc biệt mang tên tên miền. Dù tưởng chừng đơn giản, phía sau mỗi tên miền là cả một hệ thống phức tạp, tự động vận hành, giúp kết nối người dùng với website một cách nhanh chóng và chính xác. Bài viết này từ Xanh Cloud sẽ dẫn bạn khám phá cách tổ chức và vận hành hệ thống tên miền, để hiểu rõ cơ chế giúp Internet hoạt động mượt mà đến vậy.
Cấu trúc phân cấp của hệ thống tên miền
Hệ thống tên miền (DNS – Domain Name System) là một hệ thống phân cấp giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP mà máy tính và máy chủ có thể hiểu được. Cấu trúc phân cấp này đảm bảo việc quản lý, tìm kiếm và truy cập website diễn ra nhanh chóng, chính xác và hiệu quả.
Hệ thống được tổ chức theo các cấp độ chính:
Tên miền gốc (Root Domain – ‘.’)
Đây là đỉnh cao nhất của hệ thống phân cấp DNS, là nền tảng cho tất cả các tên miền trên Internet.
- Biểu tượng: Được đại diện bởi dấu chấm “.”, mặc dù người dùng thường không nhìn thấy khi nhập địa chỉ website.
Máy chủ: Các Root Name Servers (Máy chủ tên gốc) đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Khi người dùng nhập một tên miền, Root Name Servers hướng truy vấn đến các máy chủ cấp cao hơn (TLD) để xác định vị trí chính xác của website. Hệ thống này giúp đảm bảo việc phân giải tên miền nhanh chóng, ổn định và đáng tin cậy.

Tên miền cấp cao nhất (Top-Level Domain – TLD)
Đây là cấp độ trực tiếp dưới tên miền gốc, thường xuất hiện ngay sau dấu chấm cuối cùng trong địa chỉ website.
Phân loại quan trọng:
- gTLDs (Generic TLDs): Phổ biến, dùng cho mọi loại website, ví dụ: .com, .org, .net, .info, .xyz.
- ccTLDs (Country Code TLDs): Được gắn với từng quốc gia, ví dụ: .vn (Việt Nam), .uk (Anh), .jp (Nhật Bản), .de (Đức).
- sTLDs (Sponsored TLDs): Dành cho các tổ chức hoặc lĩnh vực cụ thể, ví dụ: .gov (chính phủ), .edu (giáo dục), .mil (quân đội).
Vai trò: TLD được quản lý bởi các tổ chức quốc tế hoặc cơ quan chuyên trách (ví dụ: ICANN, IANA), giúp phân loại, định hướng và duy trì hệ thống tên miền ổn định.
Tên miền cấp hai (Second-Level Domain – SLD)
Là phần tên mà người dùng trực tiếp đăng ký và sử dụng, đứng ngay trước TLD.
Ví dụ:
- google trong google.com
- xanhcloud trong xanhcloud.com
Ý nghĩa: Thường đại diện cho thương hiệu, doanh nghiệp hoặc cá nhân, giúp người dùng nhận diện website một cách dễ dàng. Đây cũng là phần quan trọng nhất để xây dựng hình ảnh và giá trị thương hiệu trên Internet.

Tên miền cấp ba (Subdomain/Third-Level Domain) và các cấp thấp hơn
Là các tên miền phụ, đứng trước SLD, dùng để phân chia các phần chức năng hoặc dịch vụ của website.
Ví dụ:
- mail trong mail.google.com
- blog trong blog.example.com
Vai trò: Subdomain giúp tổ chức website thành các khu vực riêng biệt, dễ quản lý nội dung, mở rộng website mà không cần đăng ký tên miền mới, đồng thời tối ưu trải nghiệm người dùng.
Các thành phần chính của hệ thống DNS (Key DNS Components)
DNS Resolver (Trình phân giải đệ quy – Recursive Resolver)
Vai trò:
- Điểm khởi đầu của mọi truy vấn DNS.
- Ví dụ: Máy chủ DNS của ISP, Google Public DNS (8.8.8.8), Cloudflare DNS (1.1.1.1).
Chức năng:
- Nhận truy vấn từ người dùng hoặc ứng dụng (ví dụ: trình duyệt web).
- Thực hiện tra cứu liên tục qua các máy chủ DNS khác (Root → TLD → Authoritative) để tìm ra địa chỉ IP cuối cùng.
- Lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ đệm nhằm giảm thời gian tra cứu cho các truy vấn lặp lại.

Root Name Server (Máy chủ tên gốc)
Vai trò:
- Là bước đầu tiên trong chuỗi phân giải DNS, giữ thông tin về các máy chủ TLD.
- Hướng dẫn trình phân giải đệ quy tới máy chủ TLD phù hợp với tên miền cần truy vấn.
Số lượng: Có 13 địa chỉ logic Root Server, nhưng hàng trăm máy chủ vật lý được triển khai trên toàn thế giới nhờ mạng Anycast.
Chức năng: Không lưu trữ thông tin chi tiết về các tên miền, mà chỉ chỉ dẫn tới máy chủ TLD thích hợp.
TLD Name Server (Máy chủ tên miền cấp cao – Authoritative TLD Server)
Vai trò:
- Chứa thông tin về các máy chủ tên miền có thẩm quyền (Authoritative Name Server) cho từng tên miền cấp hai (SLD).
- Ví dụ: Máy chủ TLD .com biết vị trí của máy chủ tên cho google.com hay example.com.
Chức năng:
- Trả về địa chỉ IP của Authoritative Name Server tương ứng với tên miền cần tra cứu.
- Là bước trung gian quan trọng giữa Root Server và máy chủ tên miền có thẩm quyền.

Authoritative Name Server (Máy chủ tên có thẩm quyền)
Vai trò:
- Lưu trữ bản ghi DNS thực tế cho một tên miền cụ thể, bao gồm:
- A record: địa chỉ IPv4 của tên miền.
- AAAA record: địa chỉ IPv6.
- CNAME: tên miền thay thế.
- MX: máy chủ thư điện tử.
- Các bản ghi khác như TXT, NS, SRV,…
Chức năng:
- Trả về địa chỉ IP cuối cùng cho trình phân giải đệ quy, từ đó trình duyệt hoặc thiết bị người dùng có thể truy cập website.
- Đảm bảo dữ liệu DNS là nguồn xác thực cuối cùng cho tên miền đó.
Quy trình Hoạt động của Truy vấn DNS
1. Người dùng nhập URL
- Khi bạn nhập www.example.com vào trình duyệt, yêu cầu được gửi đến DNS Resolver (trình phân giải đệ quy).
- DNS Resolver là điểm khởi đầu của mọi truy vấn DNS, chịu trách nhiệm nhận yêu cầu từ trình duyệt và bắt đầu quá trình tra cứu địa chỉ IP tương ứng.

2. Kiểm tra Bộ nhớ đệm (Cache)
- Trước khi gửi truy vấn đi xa, DNS Resolver sẽ kiểm tra bộ nhớ đệm (cache):
- Nếu đã lưu địa chỉ IP của www.example.com, resolver trả kết quả ngay lập tức, giúp truy cập nhanh hơn.
- Nếu không có bản ghi, resolver bắt đầu quy trình tra cứu đệ quy, liên hệ các máy chủ DNS khác để tìm ra IP.
- Bộ nhớ đệm có thể tồn tại tại nhiều cấp: trình duyệt, hệ điều hành, DNS Resolver của ISP hoặc các máy chủ công cộng như Google DNS hay Cloudflare DNS.
3. Tra cứu Root Name Server
- Resolver gửi truy vấn đến Root Name Server (máy chủ tên gốc).
- Root Server không lưu trữ thông tin IP của tên miền cụ thể, nhưng cung cấp địa chỉ của máy chủ TLD (Top-Level Domain) tương ứng với phần mở rộng tên miền, ví dụ .com cho www.example.com.
- Có 13 địa chỉ logic Root Server, với hàng trăm máy chủ vật lý trên toàn cầu, đảm bảo khả năng phân giải DNS ổn định và toàn cầu.
4. Tra cứu TLD Name Server
- Resolver tiếp tục gửi truy vấn đến TLD Name Server, ví dụ máy chủ .com.
- TLD Server không trả trực tiếp IP cuối cùng, mà trả về địa chỉ của Authoritative Name Server cho tên miền cấp hai (example.com).
- Đây là bước trung gian, xác định máy chủ chịu trách nhiệm lưu trữ thông tin DNS cuối cùng cho tên miền.
5. Tra cứu Authoritative Name Server
- Resolver liên hệ Authoritative Name Server của example.com.
- Máy chủ này chứa bản ghi DNS thực tế:
- A record (địa chỉ IPv4)
- AAAA record (địa chỉ IPv6)
- CNAME (bí danh tên miền)
- MX (máy chủ email), v.v.
- Authoritative Server trả địa chỉ IP cuối cùng của www.example.com cho resolver.
- Đây là nguồn xác thực cuối cùng, đảm bảo địa chỉ IP chính xác và hợp lệ.

6. Trả kết quả về trình duyệt và lưu cache
- Resolver trả IP về trình duyệt, cho phép trình duyệt gửi yêu cầu HTTP/HTTPS đến máy chủ web tại địa chỉ IP đó.
- Đồng thời, resolver lưu bản ghi DNS vào bộ nhớ đệm, giúp các truy vấn tiếp theo nhanh hơn và giảm tải cho hệ thống DNS toàn cầu.
Hệ thống tên miền là nền tảng quan trọng giúp Internet hoạt động mượt mà và truy cập website trở nên dễ dàng. Hiểu rõ cấu trúc phân cấp, vai trò của các máy chủ DNS và cách thức vận hành sẽ giúp bạn quản lý tên miền hiệu quả hơn. Nếu cần tư vấn chi tiết hoặc hỗ trợ lựa chọn giải pháp tên miền phù hợp, bạn có thể liên hệ Xanh Cloud qua hotline 0889.192.666 để được hỗ trợ nhanh chóng.
